01-benq-eye-care-monitor-gw2780t-for-work-and-learning-product-image-7
01-benq-eye-care-monitor-gw2780t-for-work-and-learning-product-image-7
05-benq-eye-care-monitor-gw2780t-for-work-and-learning-product-image-2
03-benq-eye-care-monitor-gw2780t-for-work-and-learning-product-image-2
02-benq-eye-care-monitor-gw2780t-for-work-and-learning-product-image-2
sw240-rightside-3

Màn hình BenQ GW2480T | 24 Inch – IPS – 60Hz

Điểm đánh giá:
5/5

4.200.000

  • Tên sản phẩm: Màn hình BenQ GW2480T
  • Kích thước: 24 inch
  • Độ phân giải: 1920×1080
  • Tỷ lệ màn hình: 16:9
  • Tấm nền: IPS
  • Độ sáng: 250 nits
  • Màu hiển thị: 16,7 triệu màu
  • Tần số quét: 60Hz
  • Thời gian đáp ứng: 5ms
  • Contrast: 1000:1

Chi tiết, đánh giá sản phẩm

Tổng quát về sản phẩm

Màn hình BenQ GW2480T có kích thước 528x540x230mm. Tấm nền IPS có kích thước 23,8 inch, tỷ lệ khung hình 16:9 và tỷ lệ tương phản 1000:1. Bạn có thể nhận được Max. độ phân giải 1920 x 1080 ở 60Hz với HDMI (v1.4) và Vùng hiển thị là 527,04×296,46 với độ sáng‎ 250 cd/㎡. Nó có tỷ lệ tương phản động 12M:1.
Màn hình đi kèm với D-sub, HDMI, DisplayPort (v1.2), và giắc cắm tai nghe và đầu vào 3,5 mm. Màn hình có nguồn điện tích hợp (100~240 AC) và tiêu thụ 27 Watt (ở Chế độ) và Mức tiêu thụ điện (dựa trên Energy Star) 16 Watt điện. Màn hình nặng 5,4 Kg và tổng trọng lượng là 7,4 kg.

 

Sự thoải mái cho mắt

Điều quan trọng nhất đối với bất kỳ người dùng nào là mức độ thoải mái cho mắt và góc nhìn của màn hình. Với kích thước Màn hình BenQ GW2480T là 24inch. bảng điều khiển LCD (IPS) dịu mắt ngay cả khi hoạt động trong nhiều giờ. Màn hình đi kèm với Eye Care có 3 tùy chọn – Bright Intelligences, Low Blue Light và Color Weakness, đồng thời màn hình đi kèm với công nghệ Flicker-free.

Ngay cả với độ phân giải 1920 x 1080px ở 60Hz, nó không tạo ra sự khác biệt lớn khi làm việc trên phiên bản hình ảnh. Màu sắc rực rỡ và văn bản sắc nét, chắc chắn đây không phải màn hình đã chỉnh màu nhưng với tư cách là một nghệ sĩ sáng tạo, tôi đã hiệu chỉnh màu màn hình cho phù hợp với nhu cầu của mình. Có các tùy chọn sẵn sàng với cài đặt màu dành cho Đa phương tiện, Lướt web, Văn phòng và đọc.

 

Màn hình thứ 2 dành cho Content Creator

Hầu hết các bạn Content Creator đều biết về chỉnh sửa video và chỉnh màu, bạn cần một màn hình kích thước lớn và một màn hình đã hiệu chỉnh màu, vì vậy nó sẽ giúp bạn trong khi chỉnh màu. Với màn hình 24 inch này đã hiển thị khá tốt và không làm người dùng khó chịu trong nhiều giờ. BenQ GW2480T sẽ được kết nối với hệ thống của bạn dưới dạng màn hình phụ và chuyển dòng thời gian chỉnh sửa của tôi sang một số tính năng trên màn hình. Bên cạnh đó viền của màn hình mỏng và cho cảm giác màn hình lớn hơn so với kích thước.

Thông số kỹ thuật

Kích thước màn hình 23.8 inch
Loại tấm nền IPS
Công nghệ đèn nền Đèn nền LED
Độ phân giải (tối đa) 1920×1080
Độ sáng (thông thường) 250 nits
Tương phản gốc 1000:1
Góc nhìn (L/R) (CR>=10) 178°/178°
Thời gian phản hồi (GtG) 5 ms
Tốc độ làm mới (Hz) 60
Gam màu 72% NTSC
Chế độ ảnh Color Weakness, ECO, Game, Ánh sáng xanh thấp, Movie, Photo, Tiêu chuẩn, Người dùng
Chế độ màu sRGB
Tỷ Lệ Khung Hình 16:9
Màu sắc hiển thị 16,7 triệu màu
Độ cong Không có
PPI 93
Phủ màn hình hiển thị Chống chói
Nhiệt độ màu Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
Gamma 1.8 – 2.6
HDCP 1.4
Ngôn Ngữ OSD Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Serbo-Croatian, Spanish, Swedish
AMA Có
Âm thanh
Loa tích hợp 1Wx2
Giắc Tai Nghe Có
Audio Line In Có
Nguồn
Định Mức Điện Áp 100 – 240V
Nguồn cấp điện Tích hợp sẵn
Mức tiêu thụ điện (sleep mode) <0.5 W
Kích thước và Trọng lượng
Nghiêng (xuống/lên) -5˚ – 20˚
Xoay (Trái/Phải) 45˚/ 45˚
Xoay trục 90˚
Chân đế điều chỉnh độ cao 140 mm
Kích thước (CxRxS) (mm) 428 – 528x540x231
Kích thước (CxRxS) (inch) 16.9 – 20.8×21.3×9.1
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm) 340x540x50
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch) 13.4×21.3×1.9
Trọng lượng tịnh (kg) 5.9
Trọng lượng tịnh (lb) 13
Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg) 3
Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb) 6.61
Ngoàm treo tường VESA 100×100 mm
Phụ kiện
Phụ kiện khác QSG, Warranty Card
Kết nối
HDMI (v1.4) 1
DisplayPort (v1.2) 1
VGA 1
Tính năng bảo vệ mắt
Công nghệ chống nhấp nháy Có
Ánh sáng xanh thấp Có
Brightness Intelligence (B.I.) Có
Color Weakness Có
Tiêu chuẩn môi trường
Energy Star 8
TCO Certified 8
EPEAT Bronze
Chứng nhận
Chứng nhận TUV Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp

Các câu hỏi thường gặp

Sản phẩm sẽ được bảo hành từ thời điểm nhân viên tại MAIANH PC xuất hoá đơn cho bạn.

MAIANH PC có đội ngũ kỹ thuật có thể hỗ trợ bạn thông qua nhiều kênh khác nhau. 

MAIANH PC hỗ trợ bạn giải đáp các vấn đề trong giờ hành chính từ 9:30 – 21:00 hàng ngày (T7 và CN). Nếu vấn đề quá gấp gáp, bạn đừng ngần ngại gọi qua số hotline nhé!

Có. MAIANH PC nhận sửa chữa, thay thế các sản phẩm linh kiện trong PC và Gaming Gear. Lỗi hệ điều hành hoặc xung đột phần cứng,…

100% có*. Tại MAIANH PC chúng tôi hiểu rằng việc PC bị hư có thể gặp nhiều bất lợi cho khách hàng trong công việc. Vì thế, khi bạn mua máy tại MAIANH PC sẽ luôn được MAIANH PC hỗ trợ máy thay thế trong thời gian sử chữa hoặc bảo hành.

*Tuỳ theo trường hợp mà hai bên thống nhất

MAIANH PC sẽ hoàn tiền theo từng phương thức thanh toán sau:

  • Chuyển khoản: Hoàn tiền vào tài khoản bạn đăng ký với Chuyên viên chăm sóc Khách hàng, trong 1-2 ngày từ khi phát sinh giao dịch.
  • Thẻ ATM nội địa: Hoàn tiền vào tài khoản ngân hàng phát sinh giao dịch, trong 7 – 10 ngày làm việc (không tính Thứ 7, Chủ Nhật và Ngày lễ)
  • Thẻ tín dụng: Hoàn tiền vào tài khoản ngân hàng phát sinh giao dịch, trong 7 – 15 ngày làm việc (không tính Thứ 7, Chủ Nhật và Ngày lễ)
1
Tổng
3.990.000
Tiếp tục mua hàng
Kích thước màn hình 23.8 inch
Loại tấm nền IPS
Công nghệ đèn nền Đèn nền LED
Độ phân giải (tối đa) 1920×1080
Độ sáng (thông thường) 250 nits
Tương phản gốc 1000:1
Góc nhìn (L/R) (CR>=10) 178°/178°
Thời gian phản hồi (GtG) 5 ms
Tốc độ làm mới (Hz) 60
Gam màu 72% NTSC
Chế độ ảnh Color Weakness, ECO, Game, Ánh sáng xanh thấp, Movie, Photo, Tiêu chuẩn, Người dùng
Chế độ màu sRGB
Tỷ Lệ Khung Hình 16:9
Màu sắc hiển thị 16,7 triệu màu
Độ cong Không có
PPI 93
Phủ màn hình hiển thị Chống chói
Nhiệt độ màu Bluish, Normal, Reddish, Xác định người dùng
Gamma 1.8 – 2.6
HDCP 1.4
Ngôn Ngữ OSD Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Serbo-Croatian, Spanish, Swedish
AMA Có
Âm thanh
Loa tích hợp 1Wx2
Giắc Tai Nghe Có
Audio Line In Có
Nguồn
Định Mức Điện Áp 100 – 240V
Nguồn cấp điện Tích hợp sẵn
Mức tiêu thụ điện (sleep mode) <0.5 W
Kích thước và Trọng lượng
Nghiêng (xuống/lên) -5˚ – 20˚
Xoay (Trái/Phải) 45˚/ 45˚
Xoay trục 90˚
Chân đế điều chỉnh độ cao 140 mm
Kích thước (CxRxS) (mm) 428 – 528x540x231
Kích thước (CxRxS) (inch) 16.9 – 20.8×21.3×9.1
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm) 340x540x50
Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch) 13.4×21.3×1.9
Trọng lượng tịnh (kg) 5.9
Trọng lượng tịnh (lb) 13
Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg) 3
Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb) 6.61
Ngoàm treo tường VESA 100×100 mm
Phụ kiện
Phụ kiện khác QSG, Warranty Card
Kết nối
HDMI (v1.4) 1
DisplayPort (v1.2) 1
VGA 1
Tính năng bảo vệ mắt
Công nghệ chống nhấp nháy Có
Ánh sáng xanh thấp Có
Brightness Intelligence (B.I.) Có
Color Weakness Có
Tiêu chuẩn môi trường
Energy Star 8
TCO Certified 8
EPEAT Bronze
Chứng nhận
Chứng nhận TUV Chống nhấp nháy, Ánh sáng xanh thấp